Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 歌喉
Pinyin: gē hóu
Meanings: Giọng hát, khả năng ca hát của ai đó., Singing voice, someone’s vocal ability., ①指唱歌人的音色,也指歌声。[例]歌喉婉转。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 哥, 欠, 侯, 口
Chinese meaning: ①指唱歌人的音色,也指歌声。[例]歌喉婉转。
Grammar: Danh từ kép, thường dùng để khen ngợi giọng hát của một người.
Example: 她的歌喉令人陶醉。
Example pinyin: tā de gē hóu lìng rén táo zuì 。
Tiếng Việt: Giọng hát của cô ấy khiến người ta say mê.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giọng hát, khả năng ca hát của ai đó.
Nghĩa phụ
English
Singing voice, someone’s vocal ability.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指唱歌人的音色,也指歌声。歌喉婉转
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!