Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 5731 đến 5760 của 5804 tổng từ

高明
gāo míng
Khéo léo, thông minh, sáng suốt hơn ngườ...
高校
gāo xiào
Trường đại học, cao đẳng
高档
gāo dàng
Cao cấp, hạng sang.
高楼大厦
gāo lóu dà shà
Những tòa nhà cao tầng/tháp lớn
高温
gāo wēn
Nhiệt độ cao, thường dùng để miêu tả điề...
高烧
gāo shāo
Sốt cao
高考
gāo kǎo
Kỳ thi đại học ở Trung Quốc, một kỳ thi ...
高贵
gāo guì
Cao quý, thanh cao, đáng kính trọng.
高铁
gāo tiě
Đường sắt cao tốc, tàu hỏa tốc độ cao.
鬼混
guǐ hùn
Sống bê tha, lười biếng, không làm việc ...
魔术
mó shù
Ảo thuật, nghệ thuật tạo ra phép màu.
鱼塘
yú táng
Ao cá.
鱼子
yú zǐ
Trứng cá.
鱼饵
yú ěr
Mồi câu cá, thứ được dùng để dụ cá cắn c...
鱼鲜
yú xiān
Cá tươi, chỉ những loại hải sản tươi sốn...
鱿
yóu
Con mực, một loại hải sản phổ biến trong...
鱿鱼
yóu yú
Mực, một loài động vật biển thuộc họ thâ...
xiān
Tươi, mới, sống động.
鲜明
xiān míng
Rõ ràng, nổi bật, dễ nhận biết.
鲜花
xiān huā
Hoa tươi.
鳞甲
lín jiǎ
Vảy cá hoặc vảy của loài bò sát.
niǎo
Chim, loài động vật biết bay và đẻ trứng...
jiū
Chim bồ câu (thường tượng trưng cho hòa ...
鸠雏
jiū chú
Chim gáy non, chỉ chim gáy còn bé chưa t...
鸡啼
jī tí
Gà gáy
鸡毛蒜皮
jī máo suàn pí
Chỉ những chuyện nhỏ nhặt, không đáng kể...
鸡黄
jī huáng
Lòng đỏ trứng gà.
míng
Kêu, hót (thường nói về chim).
鸣笛
míng dí
Bấm còi (như còi xe, tàu hỏa...), phát r...
ōu
Chim mòng biển.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...