Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 5731 đến 5760 của 5825 tổng từ

piàn
Lừa gạt, lừa đảo.
Xương
骨头
gǔ tou
Xương (bộ phận cứng trong cơ thể)
高中
gāo zhōng
Trung học phổ thông
高价
gāo jià
Giá cả cao, mức giá đắt đỏ.
高原
gāo yuán
Cao nguyên, vùng đất cao và bằng phẳng.
高呼
gāo hū
Hô to, reo hò với tâm trạng phấn khởi ho...
高唱
gāo chàng
Hát vang, hát to đầy hào hứng.
高堂
gāo táng
Phòng khách rộng lớn hoặc nơi thờ cúng t...
高士
gāo shì
Người tài giỏi, đạo đức cao thượng, thườ...
高声
gāo shēng
Nói lớn tiếng, hô to
高头
gāo tóu
Phần đầu hoặc đỉnh cao nhất của một thứ ...
高头大马
gāo tóu dà mǎ
Ngựa cao lớn, khỏe mạnh, ám chỉ sự cường...
高妙
gāo miào
Cao siêu, khéo léo, đạt đến trình độ tuy...
高寿
gāo shòu
Tuổi thọ cao; Sống lâu
高尔夫球
gāo ěr fū qiú
Môn thể thao đánh gậy và bóng (golf)
高尚
gāo shàng
Cao thượng, đạo đức cao đẹp
高就
gāo jiù
Giữ chức vụ cao; Làm việc ở vị trí tốt h...
高层建筑
gāo céng jiàn zhù
Tòa nhà cao tầng
高手
gāo shǒu
Người có kỹ năng hoặc trình độ cao trong...
高明
gāo míng
Thông minh, sáng suốt; tài giỏi
高校
gāo xiào
Trường đại học, cao đẳng
高档
gāo dàng
Cao cấp, sang trọng
高楼大厦
gāo lóu dà shà
Những tòa nhà cao tầng/tháp lớn
高温
gāo wēn
Nhiệt độ cao
高烧
gāo shāo
Sốt cao
高考
gāo kǎo
Kỳ thi đại học (tên gọi tắt của 高等学校入学考试...
高贵
gāo guì
Cao quý, sang trọng, thanh tao.
高铁
gāo tiě
Đường sắt cao tốc, tàu hỏa tốc độ cao.
鬼混
guǐ hùn
Sống bê tha, lười biếng, không làm việc ...

Hiển thị 5731 đến 5760 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...