Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高楼大厦

Pinyin: gāo lóu dà shà

Meanings: Những tòa nhà cao tầng/tháp lớn, Skyscrapers/Tall buildings, 厦高大的房子。指高耸的楼房。[出处]《史记·孟子荀卿列传》“为开第康庄之衢,高门大屋,尊宠之。”[例]亲戚同~,朋友共肥马轻车。——元·无名氏《九世同居》第一折。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 38

Radicals: 亠, 冋, 口, 娄, 木, 一, 人, 厂, 夏

Chinese meaning: 厦高大的房子。指高耸的楼房。[出处]《史记·孟子荀卿列传》“为开第康庄之衢,高门大屋,尊宠之。”[例]亲戚同~,朋友共肥马轻车。——元·无名氏《九世同居》第一折。

Grammar: Danh từ ghép mô tả kiến trúc đô thị hiện đại, thường dùng để nói về cảnh quan thành phố.

Example: 这个城市的高楼大厦越来越多。

Example pinyin: zhè ge chéng shì de gāo lóu dà shà yuè lái yuè duō 。

Tiếng Việt: Thành phố này ngày càng có nhiều tòa nhà cao tầng hơn.

高楼大厦
gāo lóu dà shà
4danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những tòa nhà cao tầng/tháp lớn

Skyscrapers/Tall buildings

厦高大的房子。指高耸的楼房。[出处]《史记·孟子荀卿列传》“为开第康庄之衢,高门大屋,尊宠之。”[例]亲戚同~,朋友共肥马轻车。——元·无名氏《九世同居》第一折。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

高楼大厦 (gāo lóu dà shà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung