Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高声
Pinyin: gāo shēng
Meanings: Nói lớn tiếng, hô to, To speak loudly, shout, ①声音高;用听得清楚的正常说话的声音。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 亠, 冋, 口, 士
Chinese meaning: ①声音高;用听得清楚的正常说话的声音。
Grammar: Động từ kép, thường được dùng để diễn tả hành động nói to, rõ ràng.
Example: 他高声呼喊朋友的名字。
Example pinyin: tā gāo shēng hū hǎn péng yǒu de míng zì 。
Tiếng Việt: Anh ấy gọi to tên bạn mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói lớn tiếng, hô to
Nghĩa phụ
English
To speak loudly, shout
Nghĩa tiếng trung
中文释义
声音高;用听得清楚的正常说话的声音
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!