Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高头大马

Pinyin: gāo tóu dà mǎ

Meanings: Ngựa cao lớn, khỏe mạnh, ám chỉ sự cường tráng., A tall and strong horse; implies robustness and power., 指体形高大的马。也比喻人的体形高大。[出处]清·禇人获《隋唐演义》第十一回“这个人浑身都是新衣服,铺盖齐整,随身有兵器,骑的是高头大马。”

HSK Level: 4

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 亠, 冋, 口, 头, 一, 人

Chinese meaning: 指体形高大的马。也比喻人的体形高大。[出处]清·禇人获《隋唐演义》第十一回“这个人浑身都是新衣服,铺盖齐整,随身有兵器,骑的是高头大马。”

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để miêu tả ngoại hình hoặc sức mạnh.

Example: 他骑着一匹高头大马。

Example pinyin: tā qí zhe yì pǐ gāo tóu dà mǎ 。

Tiếng Việt: Anh ấy cưỡi một con ngựa cao lớn.

高头大马
gāo tóu dà mǎ
4thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngựa cao lớn, khỏe mạnh, ám chỉ sự cường tráng.

A tall and strong horse; implies robustness and power.

指体形高大的马。也比喻人的体形高大。[出处]清·禇人获《隋唐演义》第十一回“这个人浑身都是新衣服,铺盖齐整,随身有兵器,骑的是高头大马。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...