Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高堂

Pinyin: gāo táng

Meanings: Phòng khách rộng lớn hoặc nơi thờ cúng tổ tiên trong nhà., The main hall of a house or a place for ancestor worship., ①高大的厅堂。[例]开户内光,坐高堂之上。——《论衡·别通》。[例]观其坐高堂。——明·刘基《卖柑者言》。*②指父母。[例]委别高堂爱,窥觎明主恩。——唐·陈子昂《宿空舲峡青树村浦》。[例]抢剑辞高堂。——李白《送秀才从军》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 亠, 冋, 口, 土

Chinese meaning: ①高大的厅堂。[例]开户内光,坐高堂之上。——《论衡·别通》。[例]观其坐高堂。——明·刘基《卖柑者言》。*②指父母。[例]委别高堂爱,窥觎明主恩。——唐·陈子昂《宿空舲峡青树村浦》。[例]抢剑辞高堂。——李白《送秀才从军》。

Grammar: Thường dùng trong bối cảnh truyền thống, liên quan đến không gian sống.

Example: 他邀请朋友到高堂聚会。

Example pinyin: tā yāo qǐng péng yǒu dào gāo táng jù huì 。

Tiếng Việt: Anh ấy mời bạn bè đến tụ họp ở phòng khách lớn.

高堂
gāo táng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phòng khách rộng lớn hoặc nơi thờ cúng tổ tiên trong nhà.

The main hall of a house or a place for ancestor worship.

高大的厅堂。开户内光,坐高堂之上。——《论衡·别通》。观其坐高堂。——明·刘基《卖柑者言》

指父母。委别高堂爱,窥觎明主恩。——唐·陈子昂《宿空舲峡青树村浦》。抢剑辞高堂。——李白《送秀才从军》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...