Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高考

Pinyin: gāo kǎo

Meanings: Kỳ thi đại học (tên gọi tắt của 高等学校入学考试 - kỳ thi tuyển sinh vào đại học), College entrance examination, ①指高等学校的招生考试。[例]同人生的任何关口一样,高考也是一次严峻的考验。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 亠, 冋, 口, 丂, 耂

Chinese meaning: ①指高等学校的招生考试。[例]同人生的任何关口一样,高考也是一次严峻的考验。

Grammar: Từ lóng/tên viết tắt, chỉ kỳ thi quan trọng nhất trong hệ thống giáo dục Trung Quốc.

Example: 每年的高考都让很多学生紧张不已。

Example pinyin: měi nián de gāo kǎo dōu ràng hěn duō xué shēng jǐn zhāng bù yǐ 。

Tiếng Việt: Mỗi năm kỳ thi đại học đều khiến nhiều học sinh căng thẳng.

高考
gāo kǎo
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kỳ thi đại học (tên gọi tắt của 高等学校入学考试 - kỳ thi tuyển sinh vào đại học)

College entrance examination

指高等学校的招生考试。同人生的任何关口一样,高考也是一次严峻的考验

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

高考 (gāo kǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung