Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 2611 đến 2640 của 5825 tổng từ

攀折
pān zhé
Bẻ, ngắt cành cây hoặc hoa lá.
攀援
pān yuán
Leo trèo bằng cách bám vào vật gì đó.
支子
zhī zi
Cành cây; nhánh phụ.
收场
shōu chǎng
Kết thúc (một sự kiện, tình huống hoặc c...
收存
shōu cún
Cất giữ, lưu trữ (một vật phẩm nào đó)
收工
shōu gōng
Kết thúc công việc (thường là lao động c...
收心
shōu xīn
Tập trung tư tưởng, kiềm chế cảm xúc để ...
收拾
shōu shi
Dọn dẹp, sắp xếp hoặc xử lý một việc gì ...
收条
shōu tiáo
Giấy biên nhận đơn giản, phiếu thu tiền.
收益
shōu yì
Lợi ích, lợi nhuận thu được từ hoạt động...
收礼
shōu lǐ
Nhận quà.
收纳
shōu nà
Thu nhận, tiếp nhận hoặc chứa đựng.
收获
shōu huò
Thu hoạch (lúa, hoa màu) hoặc thành quả ...
收藏
shōu cáng
Lưu giữ, cất giữ để bảo quản; bộ sưu tập...
收集
shōu jí
Thu thập, sưu tầm.
改写
gǎi xiě
Viết lại, sửa nội dung cho phù hợp hơn.
改动
gǎi dòng
Thay đổi, sửa chữa nội dung hoặc chi tiế...
改善
gǎi shàn
Cải thiện, làm cho tốt hơn.
改锥
gǎi zhuī
Cái tua vít (dụng cụ sửa chữa)
攻击
gōng jī
Tấn công, chỉ hành động gây tổn hại đến ...
攻打
gōng dǎ
Tấn công, đánh chiếm.
放暑假
fàng shǔjià
Nghỉ hè.
放汤
fàng tāng
Đổ nước súp vào món ăn
放牧
fàng mù
Chăn thả gia súc
放箭
fàng jiàn
Bắn tên
政府
zhèng fǔ
Chính phủ; cơ quan quản lý nhà nước và đ...
政治
zhèng zhì
Chính trị
故人
gù rén
Người quen cũ, bạn bè xưa, hoặc người đã...
故宫
gù gōng
Cố Cung (Tử Cấm Thành ở Bắc Kinh)
故意
gù yì
Cố ý, có chủ tâm làm điều gì đó

Hiển thị 2611 đến 2640 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...