Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 2611 đến 2640 của 5804 tổng từ

收益
shōu yì
Lợi ích, lợi nhuận, thu nhập
收礼
shōu lǐ
Nhận quà.
收纳
shōu nà
Thu nhận, tiếp nhận hoặc chứa đựng.
收获
shōu huò
Gặt hái, thu hoạch (thường chỉ kết quả l...
收藏
shōu cáng
Thu thập và giữ lại (đồ vật quý giá, kỷ ...
收集
shōu jí
Thu thập, sưu tập (tài liệu, thông tin.....
改写
gǎi xiě
Viết lại, sửa nội dung cho phù hợp hơn.
改动
gǎi dòng
Thay đổi, sửa chữa nội dung hoặc chi tiế...
改善
gǎi shàn
Cải thiện, làm cho tốt hơn.
改锥
gǎi zhuī
Cái tua vít (dụng cụ sửa chữa)
攻击
gōng jī
Tấn công, công kích
攻打
gōng dǎ
Tấn công, đánh chiếm.
放暑假
fàng shǔjià
Nghỉ hè.
放汤
fàng tāng
Đổ nước súp vào món ăn
放牧
fàng mù
Chăn thả gia súc
放箭
fàng jiàn
Bắn tên
政府
zhèng fǔ
Chính phủ
政治
zhèng zhì
Chính trị
故人
gù rén
Người quen cũ, bạn bè xưa, hoặc người đã...
故宫
gù gōng
Cố Cung (Tử Cấm Thành ở Bắc Kinh)
故意
gù yì
Cố ý, có chủ đích.
故障
gù zhàng
Sự cố, hỏng hóc.
xiào
Hiệu quả, kết quả; bắt chước.
效应
xiào yìng
Tác động, hiệu ứng
效率
xiào lǜ
Hiệu suất, năng suất làm việc
效用
xiào yòng
Tác dụng, công dụng
敌军
dí jūn
Quân đội của kẻ thù, lực lượng đối phươn...
敌台
dí tái
Đài phát thanh của địch, nơi truyền tải ...
敌后
dí hòu
Phía sau chiến tuyến của kẻ thù, vùng nằ...
敌对
dí duì
Đối địch, thù nghịch, có ý định chống lạ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...