Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 收藏

Pinyin: shōu cáng

Meanings: Lưu giữ, cất giữ để bảo quản; bộ sưu tập., To store or preserve; collection., ①收集保藏。[例]他的最大爱好是收藏古画。*②收起来保存。[例]在冬季把游艇收藏起来。*③指收藏的金玉珍宝等物。[例]燕赵之收藏,韩魏之经营。——唐·杜牧《阿房宫赋》。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 丩, 攵, 臧, 艹

Chinese meaning: ①收集保藏。[例]他的最大爱好是收藏古画。*②收起来保存。[例]在冬季把游艇收藏起来。*③指收藏的金玉珍宝等物。[例]燕赵之收藏,韩魏之经营。——唐·杜牧《阿房宫赋》。

Grammar: Có thể dùng như động từ hoặc danh từ.

Example: 他喜欢收藏邮票。

Example pinyin: tā xǐ huan shōu cáng yóu piào 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích sưu tầm tem.

收藏
shōu cáng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lưu giữ, cất giữ để bảo quản; bộ sưu tập.

To store or preserve; collection.

收集保藏。他的最大爱好是收藏古画

收起来保存。在冬季把游艇收藏起来

指收藏的金玉珍宝等物。燕赵之收藏,韩魏之经营。——唐·杜牧《阿房宫赋》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

收藏 (shōu cáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung