Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 4771 đến 4800 của 5804 tổng từ

试验
shì yàn
Thí nghiệm, thử nghiệm
诗意
shī yì
Vẻ đẹp trữ tình, chất thơ trong cuộc sốn...
诚信
chéng xìn
Uy tín, đáng tin cậy; tính trung thực.
诚实
chéng shí
Trung thực, thành thật.
话题
huà tí
Chủ đề, đề tài
诞生
dàn shēng
Ra đời, sinh ra (thường chỉ những sự kiệ...
该是
gāi shì
Chắc hẳn là, nên là (diễn đạt phỏng đoán...
该着
gāi zhe
Đến lượt, đến phiên (ai đó làm gì).
详情
xiáng qíng
Chi tiết cụ thể, thông tin đầy đủ về một...
详细
xiáng xì
Chi tiết, rõ ràng, cụ thể.
誓词
shì cí
Lời thề, lời tuyên thệ.
Nhầm lẫn, sai sót, hiểu lầm.
语句
yǔ jù
Câu, phát ngôn, hoặc một đơn vị hoàn chỉ...
语声
yǔ shēng
Âm thanh khi nói chuyện, giọng nói.
语录
yǔ lù
Những câu nói nổi tiếng, trích dẫn từ mộ...
语意
yǔ yì
Ý nghĩa của từ ngữ hoặc câu nói.
语气
yǔ qì
Ngữ điệu, giọng điệu.
语汇
yǔ huì
Từ vựng, tổng hợp các từ trong một ngôn ...
语音
yǔ yīn
Âm thanh, giọng nói.
Nhầm lẫn, sai sót; hoặc hành động gây hi...
误会
wù huì
Hiểu nhầm, xích mích do sự nhầm lẫn ý ng...
误差
wù chā
Sai số, độ lệch giữa giá trị đo được và ...
误解
wù jiě
Hiểu sai, diễn giải không đúng ý nghĩa b...
说不定
shuō bu dìng
Có thể, chưa chắc chắn (diễn tả sự không...
说服
shuō fú
Thuyết phục, làm cho ai tin tưởng hoặc đ...
说来说去
shuō lái shuō qù
Nói đi nói lại, lập đi lập lại nhiều lần...
说白
shuō bái
Nói rõ ràng, trực tiếp, không giấu giếm.
说穿
shuō chuān
Vạch trần, nói thẳng ra sự thật.
说说而已
shuō shuō ér yǐ
Chỉ nói chơi, không có ý định thực sự.
说错
shuō cuò
Nói sai, phát biểu không chính xác.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...