Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 4771 đến 4800 của 5825 tổng từ

访
fǎng
Thăm viếng, tìm kiếm thông tin
访问
fǎng wèn
Thăm viếng, gặp gỡ ai đó hoặc truy cập m...
zhèng
Chứng minh, bằng chứng; xác nhận.
证人
zhèng rén
Người làm chứng, nhân chứng.
证实
zhèng shí
Xác nhận, kiểm chứng sự thật của điều gì...
证据
zhèng jù
Bằng chứng, chứng cứ để chứng minh điều ...
证明
zhèng míng
(v) Chứng minh, làm rõ; (n) Giấy chứng n...
评价
píng jià
Đánh giá, nhận xét về thứ gì hoặc ai đó ...
评分
píng fēn
Cho điểm, đánh giá
评奖
píng jiǎng
Đánh giá và trao giải thưởng.
评定
píng dìng
Đánh giá và xác định (kết quả, cấp bậc.....
评审
píng shěn
Xem xét và đánh giá một cách công bằng.
评比
píng bǐ
So sánh và đánh giá.
评理
píng lǐ
Phân xử dựa trên lý lẽ, đạo lý.
评级
píng jí
Đánh giá và xếp hạng.
评语
píng yǔ
Nhận xét hoặc lời phê bình dành cho ai đ...
识别
shí bié
Nhận biết hoặc phân biệt được sự khác nh...
词义
cí yì
Ý nghĩa của từ ngữ, giải thích từ.
词句
cí jù
Cụm từ, câu chữ trong văn bản.
词汇
cí huì
Từ vựng, tổng hợp tất cả các từ trong mộ...
词组
cí zǔ
Nhóm từ kết hợp với nhau tạo thành một c...
试卷
shì juàn
Tờ giấy thi, đề thi trong các kỳ kiểm tr...
试图
shì tú
Cố gắng, nỗ lực làm một điều gì đó.
试用
shì yòng
Sử dụng thử một sản phẩm hoặc dịch vụ để...
试管
shì guǎn
Ống nghiệm
试题
shì tí
Đề thi
试验
shì yàn
Thử nghiệm, thí nghiệm
诗意
shī yì
Vẻ đẹp trữ tình, chất thơ trong cuộc sốn...
诚信
chéng xìn
Uy tín, đáng tin cậy; tính trung thực.
诚实
chéng shí
Thẳng thắn, thật thà, không dối trá.

Hiển thị 4771 đến 4800 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...