Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 试用

Pinyin: shì yòng

Meanings: Sử dụng thử một sản phẩm hoặc dịch vụ để đánh giá chất lượng trước khi quyết định mua hoặc áp dụng chính thức., To use a product or service on a trial basis to evaluate its quality before deciding to purchase or formally apply., ①使某人受到一段时期的检验或试工以便能确定这人是否适合于做某事。[例]试用期。*②在正式使用之前的应用,看是否合适。[例]试用品。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 式, 讠, 丨, 二, 冂

Chinese meaning: ①使某人受到一段时期的检验或试工以便能确定这人是否适合于做某事。[例]试用期。*②在正式使用之前的应用,看是否合适。[例]试用品。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ sản phẩm hoặc dịch vụ được thử nghiệm.

Example: 你可以先试用这个软件一个月。

Example pinyin: nǐ kě yǐ xiān shì yòng zhè ge ruǎn jiàn yí gè yuè 。

Tiếng Việt: Bạn có thể dùng thử phần mềm này trong một tháng.

试用
shì yòng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sử dụng thử một sản phẩm hoặc dịch vụ để đánh giá chất lượng trước khi quyết định mua hoặc áp dụng chính thức.

To use a product or service on a trial basis to evaluate its quality before deciding to purchase or formally apply.

使某人受到一段时期的检验或试工以便能确定这人是否适合于做某事。试用期

在正式使用之前的应用,看是否合适。试用品

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

试用 (shì yòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung