Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 词汇

Pinyin: cí huì

Meanings: Từ vựng, tổng hợp tất cả các từ trong một ngôn ngữ hoặc ngữ cảnh nhất định., Vocabulary, the total set of words in a language or specific context., ①一种语言中所有词的总和,也指某一范围内所使用的词的总和。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 司, 讠, 匚, 氵

Chinese meaning: ①一种语言中所有词的总和,也指某一范围内所使用的词的总和。

Grammar: Danh từ kép, thường dùng để chỉ toàn bộ các từ mà người học cần nắm trong một ngôn ngữ. Có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Example: 扩大词汇量对学习语言很重要。

Example pinyin: kuò dà cí huì liáng duì xué xí yǔ yán hěn zhòng yào 。

Tiếng Việt: Mở rộng vốn từ vựng rất quan trọng khi học ngôn ngữ.

词汇
cí huì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Từ vựng, tổng hợp tất cả các từ trong một ngôn ngữ hoặc ngữ cảnh nhất định.

Vocabulary, the total set of words in a language or specific context.

一种语言中所有词的总和,也指某一范围内所使用的词的总和

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

词汇 (cí huì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung