Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 证明
Pinyin: zhèng míng
Meanings: (v) Chứng minh, làm rõ; (n) Giấy chứng nhận, bằng chứng., (v) To prove, demonstrate; (n) Certificate, proof., ①根据确实的材料判明真实性。[例]照相副本的核对当时已证明属实。*②指证明书、证明信。[例]开证明。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 正, 讠, 日, 月
Chinese meaning: ①根据确实的材料判明真实性。[例]照相副本的核对当时已证明属实。*②指证明书、证明信。[例]开证明。
Grammar: Vừa là động từ vừa là danh từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Động từ thì thường đi kèm mục đích chứng minh.
Example: 他的行为证明了他的诚实。
Example pinyin: tā de xíng wéi zhèng míng le tā de chéng shí 。
Tiếng Việt: Hành động của anh ấy chứng minh sự trung thực của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
(v) Chứng minh, làm rõ; (n) Giấy chứng nhận, bằng chứng.
Nghĩa phụ
English
(v) To prove, demonstrate; (n) Certificate, proof.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
根据确实的材料判明真实性。照相副本的核对当时已证明属实
指证明书、证明信。开证明
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!