Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 3721 đến 3750 của 5825 tổng từ

略略
lüè lüè
Hơi, một chút, đại khái.
fān
Lần, lượt
dāng
Đảm nhận, giữ vai trò / khi, lúc
dié
Chồng lên, xếp chồng; lớp, tầng.
疏忽
shū hu
Sơ suất, không chú ý đến chi tiết quan t...
疑心
yí xīn
Sự nghi ngờ, hoài nghi; nghi ngờ ai/cái ...
疑惑
yí huò
Sự nghi ngờ, thắc mắc.
疑点
yí diǎn
Điểm đáng nghi ngờ, chỗ chưa rõ ràng.
疗效
liáo xiào
Hiệu quả điều trị
疗法
liáo fǎ
Phương pháp điều trị
疗程
liáo chéng
Quá trình điều trị
fēng
Điên, mất trí; cuồng nhiệt
Mệt mỏi, kiệt sức
疹子
zhěn zi
Phát ban, các nốt đỏ nổi lên trên da do ...
疼痛
téng tòng
Cảm giác đau đớn do chấn thương hoặc bện...
疾病
jí bìng
Bệnh tật, tình trạng sức khỏe không bình...
疾趋
jí qū
Đi nhanh, bước vội.
疾雨暴风
jí yǔ bào fēng
Mưa lớn gió mạnh, thường chỉ thời tiết x...
疾驰
jí chí
Chạy nhanh, phóng nhanh.
病假
bìng jià
Nghỉ phép vì bị bệnh.
病院
bìng yuàn
Bệnh viện.
痛恨
tòng hèn
Ghét cay ghét đắng, căm ghét một cách sâ...
痛打
tòng dǎ
Đánh đập một cách tàn nhẫn và đau đớn.
痛经
tòng jīng
Đau bụng kinh, triệu chứng đau ở phụ nữ ...
痞子
pǐ zi
Người vô lại, kẻ xấu, lưu manh.
痞话
pǐ huà
Lời lẽ thô lỗ, thiếu văn hóa.
痤疮
cuó chuāng
Mụn trứng cá, một loại bệnh về da phổ bi...
cuì
Gầy yếu, suy kiệt (do bệnh tật hoặc thiế...
瘩背
da bèi
Mụn nhọt xuất hiện trên lưng.
瘫坐
tān zuò
Ngồi sụp xuống không còn sức lực, thường...

Hiển thị 3721 đến 3750 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...