Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 疗效
Pinyin: liáo xiào
Meanings: Hiệu quả điều trị, Therapeutic effect., ①药物或手术等方法治疗疾病的效果。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 了, 疒, 交, 攵
Chinese meaning: ①药物或手术等方法治疗疾病的效果。
Grammar: Dùng để đánh giá tác dụng của phương pháp hoặc thuốc chữa bệnh.
Example: 这种药物的疗效很好。
Example pinyin: zhè zhǒng yào wù de liáo xiào hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Loại thuốc này có hiệu quả điều trị rất tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiệu quả điều trị
Nghĩa phụ
English
Therapeutic effect.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
药物或手术等方法治疗疾病的效果
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!