Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 疼痛

Pinyin: téng tòng

Meanings: Cảm giác đau đớn do chấn thương hoặc bệnh tật gây ra., Pain or discomfort caused by injury or illness., ①疾病、创伤等引起的难受的感觉。[例]伤口疼痛。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 冬, 疒, 甬

Chinese meaning: ①疾病、创伤等引起的难受的感觉。[例]伤口疼痛。

Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ (‘感到疼痛’) hoặc tính từ (‘疼痛难忍’). Thường đứng sau động từ thể hiện trạng thái.

Example: 他的脚因为受伤而持续疼痛。

Example pinyin: tā de jiǎo yīn wèi shòu shāng ér chí xù téng tòng 。

Tiếng Việt: Chân anh ấy bị đau liên tục do chấn thương.

疼痛
téng tòng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm giác đau đớn do chấn thương hoặc bệnh tật gây ra.

Pain or discomfort caused by injury or illness.

疾病、创伤等引起的难受的感觉。伤口疼痛

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

疼痛 (téng tòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung