Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 疹子

Pinyin: zhěn zi

Meanings: Phát ban, các nốt đỏ nổi lên trên da do dị ứng hoặc nhiễm trùng., Rash, red spots that appear on the skin due to allergies or infections., ①麻疹。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 㐱, 疒, 子

Chinese meaning: ①麻疹。

Grammar: Danh từ kép, thường đi kèm với các từ chỉ bộ phận cơ thể hoặc triệu chứng như ‘身上’ (trên người), ‘皮肤上’ (trên da).

Example: 孩子发烧后身上长了很多疹子。

Example pinyin: hái zi fā shāo hòu shēn shàng cháng le hěn duō zhěn zǐ 。

Tiếng Việt: Sau khi bị sốt, trên người đứa trẻ nổi rất nhiều nốt phát ban.

疹子
zhěn zi
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phát ban, các nốt đỏ nổi lên trên da do dị ứng hoặc nhiễm trùng.

Rash, red spots that appear on the skin due to allergies or infections.

麻疹

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

疹子 (zhěn zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung