Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 疾驰
Pinyin: jí chí
Meanings: Chạy nhanh, phóng nhanh., To gallop or race ahead swiftly., 疾首头痛;蹙眉皱眉。形容厌恶痛恨的样子。[出处]《孟子·梁惠王下》“举疾首蹙额而相告曰‘吾王之好鼓乐,夫何使我至于此极也?父子不相见,兄弟妻子离散。”[例]一听到劝捐二字,百姓就一个个~,避之惟恐不遑,此中缘故,就在有信、无信两个分别。——清·李宝嘉《文明小史》第四十八回。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 疒, 矢, 也, 马
Chinese meaning: 疾首头痛;蹙眉皱眉。形容厌恶痛恨的样子。[出处]《孟子·梁惠王下》“举疾首蹙额而相告曰‘吾王之好鼓乐,夫何使我至于此极也?父子不相见,兄弟妻子离散。”[例]一听到劝捐二字,百姓就一个个~,避之惟恐不遑,此中缘故,就在有信、无信两个分别。——清·李宝嘉《文明小史》第四十八回。
Grammar: Thường dùng để miêu tả hành động di chuyển nhanh chóng của phương tiện hoặc con vật.
Example: 马车在路上疾驰而过。
Example pinyin: mǎ chē zài lù shang jí chí ér guò 。
Tiếng Việt: Chiếc xe ngựa phóng nhanh qua đường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chạy nhanh, phóng nhanh.
Nghĩa phụ
English
To gallop or race ahead swiftly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
疾首头痛;蹙眉皱眉。形容厌恶痛恨的样子。[出处]《孟子·梁惠王下》“举疾首蹙额而相告曰‘吾王之好鼓乐,夫何使我至于此极也?父子不相见,兄弟妻子离散。”[例]一听到劝捐二字,百姓就一个个~,避之惟恐不遑,此中缘故,就在有信、无信两个分别。——清·李宝嘉《文明小史》第四十八回。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!