Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 瘩背

Pinyin: da bèi

Meanings: Mụn nhọt xuất hiện trên lưng., Boils or pimples on the back., ①中医称生在背部的痈。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 疒, 荅, 北, 月

Chinese meaning: ①中医称生在背部的痈。

Grammar: Danh từ thường đi kèm với động từ miêu tả cảm giác khó chịu hoặc hành động trị liệu.

Example: 他的瘩背让他很痛苦。

Example pinyin: tā de da bèi ràng tā hěn tòng kǔ 。

Tiếng Việt: Những mụn nhọt trên lưng khiến anh ấy rất đau đớn.

瘩背
da bèi
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mụn nhọt xuất hiện trên lưng.

Boils or pimples on the back.

中医称生在背部的痈

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瘩背 (da bèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung