Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 4531 đến 4560 của 5804 tổng từ

营养
yíng yǎng
Dinh dưỡng, chất cung cấp năng lượng cho...
著名
zhù míng
Nổi tiếng, uy tín
落后
luò hòu
Lạc hậu, tụt hậu, không theo kịp tiến độ...
葱花
cōng huā
Phần lá hành đã cắt nhỏ, dùng làm gia vị...
葵花
kuí huā
Hoa hướng dương.
蒙古人种
Ménggǔ rénzhǒng
Chủng tộc Mông Cổ (một phân loại chủng t...
蒙子
méng zi
Vật che phủ, tấm vải trùm.
蒙皮
méng pí
Vỏ ngoài, lớp da phủ bên ngoài bề mặt củ...
蒙罩
méng zhào
Che phủ, bao trùm lên một thứ gì đó.
蒙药
méng yào
Thuốc men truyền thống của dân tộc Mông ...
蒜毫
suàn háo
Tỏi non, phần lá tỏi còn non.
gài
Che đậy, phủ lên; cũng có thể chỉ cái nắ...
蓝田
lán tián
Tên địa danh nổi tiếng ở tỉnh Thiểm Tây,...
蓝皮
lán pí
Da màu xanh, thường dùng để chỉ sách bìa...
蓝黑
lán hēi
Màu xanh đen, hỗn hợp giữa xanh và đen.
péng
Cỏ dại, rậm rạp, rối bời (dùng để mô tả ...
蓬勃
péng bó
Mạnh mẽ, phát triển nhanh chóng và đầy s...
蓬松
péng sōng
Xốp, mềm và tơi ra, thường dùng để miêu ...
蔚蓝
wèi lán
Màu xanh tươi sáng (thường dùng để miêu ...
shū
Rau củ (dùng để chỉ nhóm thực phẩm rau x...
蔷薇
qiáng wēi
Hoa hồng dại
báo
Mỏng, ít dày; kém sâu sắc.
薄荷
bò he
Một loại cây có mùi thơm mát, thường đượ...
薄雾
bó wù
Sương mỏng, hơi nước bốc lên nhẹ nhàng t...
薄饼
bó bǐng
Bánh mỏng, thường được dùng trong các mó...
薪水
xīn shuǐ
Tiền lương, thu nhập hàng tháng.
shǔ
Khoai, đặc biệt là khoai tây hoặc khoai ...
虎崽
hǔ zǎi
Hổ con, con non của hổ.
虎牙
hǔ yá
Răng nanh của hổ; cũng có thể chỉ răng n...
虚伪
xū wěi
Giả dối, không chân thành.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...