Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 4531 đến 4560 của 5825 tổng từ

莲菜
lián cài
Món ăn chế biến từ ngó sen
莲蓬
lián péng
Đài sen
莲藕
lián ǒu
Ngó sen
莴苣
wō jù
Rau diếp cá
获利
huò lì
Thu được lợi ích, lợi nhuận.
获得
huò dé
Nhận được, đạt được (thường mang nghĩa t...
获胜
huò shèng
Giành chiến thắng, thắng cuộc.
菏泽
hé zé
Hà Trạch (tên thành phố ở tỉnh Sơn Đông,...
菜地
cài dì
Đất trồng rau
Tiền tố dùng để chỉ một số loại cây có m...
huá
Hoa, hoa mỹ, lộng lẫy; dùng để chỉ vẻ đẹ...
líng
Củ ấu, một loại cây thủy sinh có quả ăn ...
萌芽
méng yá
Mầm non, sự khởi đầu; bắt đầu nảy mầm.
萤幕
yíng mù
Màn hình (thường dùng trong công nghệ).
营养
yíng yǎng
Dinh dưỡng, các chất cần thiết để duy tr...
著名
zhù míng
Nổi tiếng, được nhiều người biết đến.
落后
luò hòu
Lạc hậu, chậm tiến bộ hoặc tụt lại phía ...
葱花
cōng huā
Phần lá hành đã cắt nhỏ, dùng làm gia vị...
葵花
kuí huā
Hoa hướng dương.
蒙古人种
Ménggǔ rénzhǒng
Chủng tộc Mông Cổ (một phân loại chủng t...
蒙子
méng zi
Vật che phủ, tấm vải trùm.
蒙皮
méng pí
Vỏ ngoài, lớp da phủ bên ngoài bề mặt củ...
蒙罩
méng zhào
Che phủ, bao trùm lên một thứ gì đó.
蒙药
méng yào
Thuốc men truyền thống của dân tộc Mông ...
蒜毫
suàn háo
Tỏi non, phần lá tỏi còn non.
gài
Che đậy, phủ lên; cũng có thể chỉ cái nắ...
蓝田
lán tián
Tên địa danh nổi tiếng ở tỉnh Thiểm Tây,...
蓝皮
lán pí
Da màu xanh, thường dùng để chỉ sách bìa...
蓝黑
lán hēi
Màu xanh đen, hỗn hợp giữa xanh và đen.
péng
Cỏ dại, rậm rạp, rối bời (dùng để mô tả ...

Hiển thị 4531 đến 4560 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...