Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 莴苣
Pinyin: wō jù
Meanings: Rau diếp cá, Lettuce, ①莲的乳白色子实,扁椭圆表,具滋补营养作用。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 呙, 艹, 巨
Chinese meaning: ①莲的乳白色子实,扁椭圆表,具滋补营养作用。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các món salad hoặc thực phẩm tươi sống.
Example: 这个沙拉里有莴苣。
Example pinyin: zhè ge shā lā lǐ yǒu wō jù 。
Tiếng Việt: Trong món salad này có rau diếp cá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rau diếp cá
Nghĩa phụ
English
Lettuce
Nghĩa tiếng trung
中文释义
莲的乳白色子实,扁椭圆表,具滋补营养作用
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!