Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蒙皮

Pinyin: méng pí

Meanings: Vỏ ngoài, lớp da phủ bên ngoài bề mặt của vật gì đó., Outer shell or skin covering the surface of something., ①把……包起来或封起来,把……裹起来。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 冡, 艹, 皮

Chinese meaning: ①把……包起来或封起来,把……裹起来。

Example: 飞机的蒙皮是由特殊材料制成的。

Example pinyin: fēi jī de méng pí shì yóu tè shū cái liào zhì chéng de 。

Tiếng Việt: Lớp vỏ ngoài của máy bay được làm từ vật liệu đặc biệt.

蒙皮
méng pí
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vỏ ngoài, lớp da phủ bên ngoài bề mặt của vật gì đó.

Outer shell or skin covering the surface of something.

把……包起来或封起来,把……裹起来

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蒙皮 (méng pí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung