Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Tiền tố dùng để chỉ một số loại cây có màu xanh như cây họ dứa, rau bina,..., Prefix used to refer to some green plants such as pineapple family, spinach,..., ①(菠菜)一年生或二年生草本植物,叶子略呈三角形,根红色,含甜味,根和茎、叶均可食。*②(菠萝)a.多年生草本植物。果实密集在一起,外部呈麟片状,果肉甜酸,产于热带;b.这种植物的果实,亦称“凤梨”。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 波, 艹

Chinese meaning: ①(菠菜)一年生或二年生草本植物,叶子略呈三角形,根红色,含甜味,根和茎、叶均可食。*②(菠萝)a.多年生草本植物。果实密集在一起,外部呈麟片状,果肉甜酸,产于热带;b.这种植物的果实,亦称“凤梨”。

Hán Việt reading: ba

Grammar: Thường đi kèm với các danh từ khác để tạo thành tên của một loại thực vật cụ thể (ví dụ: 菠菜 - rau bina, 菠萝 - dứa).

Example: 菠菜是我喜欢的蔬菜之一。

Example pinyin: bō cài shì wǒ xǐ huan de shū cài zhī yī 。

Tiếng Việt: Rau bina là một trong những loại rau tôi thích.

4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiền tố dùng để chỉ một số loại cây có màu xanh như cây họ dứa, rau bina,...

ba

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Prefix used to refer to some green plants such as pineapple family, spinach,...

(菠菜)一年生或二年生草本植物,叶子略呈三角形,根红色,含甜味,根和茎、叶均可食

(菠萝)a.多年生草本植物。果实密集在一起,外部呈麟片状,果肉甜酸,产于热带;b.这种植物的果实,亦称“凤梨”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

菠 (bō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung