Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 获利

Pinyin: huò lì

Meanings: Thu được lợi ích, lợi nhuận., To gain profit or benefit., ①产生利润。[例]这项投资获利很多。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 犾, 艹, 刂, 禾

Chinese meaning: ①产生利润。[例]这项投资获利很多。

Grammar: Có thể đi kèm trực tiếp với danh từ chỉ lợi ích hoặc sử dụng cấu trúc 获利 + 形容词 như 获利颇丰 (rất có lợi).

Example: 这家公司从交易中获利颇丰。

Example pinyin: zhè jiā gōng sī cóng jiāo yì zhōng huò lì pō fēng 。

Tiếng Việt: Công ty này thu được rất nhiều lợi nhuận từ giao dịch.

获利
huò lì
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thu được lợi ích, lợi nhuận.

To gain profit or benefit.

产生利润。这项投资获利很多

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...