Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蒙罩
Pinyin: méng zhào
Meanings: Che phủ, bao trùm lên một thứ gì đó., To cover or envelop something., ①轻轻地盖着,即笼罩。[例]蒙罩了一层阴影。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 冡, 艹, 卓, 罒
Chinese meaning: ①轻轻地盖着,即笼罩。[例]蒙罩了一层阴影。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ nơi chốn hoặc đối tượng.
Example: 大雾蒙罩了整个城市。
Example pinyin: dà wù méng zhào le zhěng gè chéng shì 。
Tiếng Việt: Sương mù bao phủ toàn bộ thành phố.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Che phủ, bao trùm lên một thứ gì đó.
Nghĩa phụ
English
To cover or envelop something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
轻轻地盖着,即笼罩。蒙罩了一层阴影
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!