Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 葱花

Pinyin: cōng huā

Meanings: Phần lá hành đã cắt nhỏ, dùng làm gia vị., Finely chopped scallions, used as seasoning., ①切碎的葱,作调味用。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 怱, 艹, 化

Chinese meaning: ①切碎的葱,作调味用。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường xuất hiện trong các công thức nấu ăn.

Example: 这道菜撒了葱花。

Example pinyin: zhè dào cài sā le cōng huā 。

Tiếng Việt: Món ăn này rắc thêm chút lá hành cắt nhỏ.

葱花
cōng huā
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần lá hành đã cắt nhỏ, dùng làm gia vị.

Finely chopped scallions, used as seasoning.

切碎的葱,作调味用

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

葱花 (cōng huā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung