Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蓝田
Pinyin: lán tián
Meanings: Tên địa danh nổi tiếng ở tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc, nơi được biết đến với việc sản xuất ngọc lam., The famous place name in Shaanxi Province, China, known for producing blue jade., ①陕西省西安市辖的县。位于渭河平原南沿,人口53万。为“蓝田猿人”骨化石发现地。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 监, 艹, 田
Chinese meaning: ①陕西省西安市辖的县。位于渭河平原南沿,人口53万。为“蓝田猿人”骨化石发现地。
Grammar: Tên riêng chỉ địa danh, không thay đổi hình thái.
Example: 蓝田出产美玉。
Example pinyin: lán tián chū chǎn měi yù 。
Tiếng Việt: Lam Điền sản xuất ngọc đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên địa danh nổi tiếng ở tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc, nơi được biết đến với việc sản xuất ngọc lam.
Nghĩa phụ
English
The famous place name in Shaanxi Province, China, known for producing blue jade.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
陕西省西安市辖的县。位于渭河平原南沿,人口53万。为“蓝田猿人”骨化石发现地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!