Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 5191 đến 5220 của 5804 tổng từ

遇见
yù jiàn
Gặp gỡ, chạm mặt với ai đó.
道教
Dào jiào
Đạo giáo, tôn giáo cổ của Trung Quốc.
道谢
dào xiè
Cảm ơn, bày tỏ lòng biết ơn.
遗产
yíchǎn
Di sản; tài sản thừa kế.
遗传
yíchuán
Di truyền; sự truyền lại đặc điểm sinh h...
chuǎng
Xông vào, đột ngột lao vào một nơi nào đ...
遮护
zhē hù
Che chở, bảo vệ
遮挡
zhē dǎng
Che chắn, ngăn cản một vật khỏi tác động...
遮掩
zhē yǎn
Che giấu, che đậy
遮盖
zhē gài
Phủ lên, che kín một thứ gì đó.
遮羞
zhē xiū
Che giấu sự xấu hổ
遮蔽
zhē bì
Che chắn, che khuất
chí
Chậm trễ, muộn màng.
遵守
zūnshǒu
Tuân thủ, giữ gìn
rào
Đi vòng quanh, quấn quanh.
避免
bì miǎn
Tránh khỏi, ngăn ngừa
避暑
bì shǔ
Tránh nóng, nghỉ hè
避让
bì ràng
Nhường đường, tránh ra để nhường chỗ.
yāo
Mời, mời gọi.
yóu
Bưu điện; gửi thư qua bưu điện.
邮亭
yóu tíng
Bưu điện nhỏ ở nông thôn hoặc trạm dừng ...
邮务
yóu wù
Công việc liên quan đến dịch vụ bưu chín...
邮包
yóu bāo
Gói hàng gửi qua đường bưu điện.
邮寄
yóu jì
Gửi qua đường bưu điện
邮戳
yóu chuō
Dấu bưu điện đóng trên thư để xác nhận n...
qiū
Đồi thấp, gò; cũng là họ 'Khưu'.
zōu
Họ 'Trâu', một họ phổ biến ở Trung Quốc.
邻区
lín qū
Khu vực lân cận, quận gần kề.
邻座
lín zuò
Ghế ngồi bên cạnh, chỗ ngồi gần nhau.
邻舍
lín shè
Hàng xóm, láng giềng; nhà ở gần nhau.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...