Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 5191 đến 5220 của 5825 tổng từ

tōng
Thông suốt, hiểu rõ; liên lạc.
通宵
tōng xiāo
Suốt đêm, không ngủ.
通知书
tōng zhī shū
Thư thông báo, văn bản chính thức gửi để...
通路
tōng lù
Đường đi hoặc con đường kết nối hai nơi.
通通
tōng tōng
Tất cả, toàn bộ.
通道
tōng dào
Lối đi, đường dẫn.
通风
tōng fēng
Thông gió, tạo sự lưu thông không khí
通风设备
tōng fēng shè bèi
Thiết bị thông gió
guàng
Đi dạo, lang thang, mua sắm tùy tiện
速成
sù chéng
Học/hình thành nhanh chóng, đào tạo cấp ...
造型
zào xíng
Tạo hình dáng, kiểu dáng
逻辑
luó ji
Lô-gic, lý luận khoa học
Gặp, gặp gỡ; đối xử, xử lý
遇事
yù shì
Gặp chuyện, đối mặt với sự việc.
遇到
yù dào
Gặp phải, chạm trán phải một tình huống ...
遇见
yù jiàn
Gặp gỡ, chạm mặt với ai đó.
道教
dào jiào
Đạo giáo, một tôn giáo cổ truyền của Tru...
道谢
dào xiè
Cảm ơn, bày tỏ lòng biết ơn.
遗产
yí chǎn
Di sản, tài sản để lại cho con cháu.
遗产
yíchǎn
Di sản; tài sản thừa kế.
遗传
yí chuán
Di truyền, truyền lại đặc tính từ thế hệ...
遗传
yíchuán
Di truyền; sự truyền lại đặc điểm sinh h...
chuǎng
Xông vào, đột ngột lao vào một nơi nào đ...
遮护
zhē hù
Che chở, bảo vệ
遮挡
zhē dǎng
Che chắn, ngăn cản
遮掩
zhē yǎn
Che giấu, che đậy
遮盖
zhē gài
Che phủ, phủ lên
遮羞
zhē xiū
Che giấu sự xấu hổ
遮蔽
zhē bì
Che chắn, che khuất
chí
Chậm trễ, muộn màng.

Hiển thị 5191 đến 5220 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

HSK Cấp độ 4 - Cấp độ trung cấp cao với 1200 từ vựng nâng cao | ChebChat