Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 通风

Pinyin: tōng fēng

Meanings: Thông gió, tạo sự lưu thông không khí, To ventilate, allow air circulation., ①使空气流通。[例]在夜间打开盖子让电池再充电与通风。*②透露消息。[例]通风报信。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 甬, 辶, 㐅, 几

Chinese meaning: ①使空气流通。[例]在夜间打开盖子让电池再充电与通风。*②透露消息。[例]通风报信。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể xuất hiện trong câu đơn hoặc đi kèm với bổ ngữ. Ví dụ: 保持通风 (duy trì sự thông gió).

Example: 房间里需要通风。

Example pinyin: fáng jiān lǐ xū yào tōng fēng 。

Tiếng Việt: Trong phòng cần phải thông gió.

通风
tōng fēng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thông gió, tạo sự lưu thông không khí

To ventilate, allow air circulation.

使空气流通。在夜间打开盖子让电池再充电与通风

透露消息。通风报信

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

通风 (tōng fēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung