Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遮护

Pinyin: zhē hù

Meanings: Che chở, bảo vệ, To protect or shelter., ①遮盖护持。[例]在母鸡双翅的遮护下,小鸡进入了甜蜜的梦乡。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 庶, 辶, 户, 扌

Chinese meaning: ①遮盖护持。[例]在母鸡双翅的遮护下,小鸡进入了甜蜜的梦乡。

Grammar: Động từ đơn giản, hai âm tiết. Thường đi kèm với đối tượng cần được bảo vệ.

Example: 母亲用身体遮护孩子免受伤害。

Example pinyin: mǔ qīn yòng shēn tǐ zhē hù hái zi miǎn shòu shāng hài 。

Tiếng Việt: Người mẹ dùng thân mình che chở cho con khỏi bị thương.

遮护
zhē hù
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Che chở, bảo vệ

To protect or shelter.

遮盖护持。在母鸡双翅的遮护下,小鸡进入了甜蜜的梦乡

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...