Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chuǎng

Meanings: Xông vào, đột ngột lao vào một nơi nào đó., To rush into or suddenly enter a place., ①匿。*②不进。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①匿。*②不进。

Grammar: Là động từ đơn âm tiết, thường đứng trước danh từ chỉ địa điểm. Có thể kết hợp với các từ chỉ hành động mạnh.

Example: 他遚进房间,没有敲门。

Example pinyin: tā chòu jìn fáng jiān , méi yǒu qiāo mén 。

Tiếng Việt: Anh ta xông vào phòng mà không gõ cửa.

chuǎng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xông vào, đột ngột lao vào một nơi nào đó.

To rush into or suddenly enter a place.

不进

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

遚 (chuǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung