Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: tōng

Meanings: Thông suốt, hiểu rõ; liên lạc., To be clear or fluent; to communicate., ①遍;次。[例]说了一通。*②用于文书电报。[例]一通电报。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 甬, 辶

Chinese meaning: ①遍;次。[例]说了一通。*②用于文书电报。[例]一通电报。

Hán Việt reading: thông

Grammar: Dùng để diễn tả sự thông suốt về mặt giao tiếp hoặc hiểu biết.

Example: 通知大家。

Example pinyin: tōng zhī dà jiā 。

Tiếng Việt: Thông báo cho mọi người.

tōng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thông suốt, hiểu rõ; liên lạc.

thông

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To be clear or fluent; to communicate.

遍;次。说了一通

用于文书电报。一通电报

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

通 (tōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung