Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 4711 đến 4740 của 5804 tổng từ

训练
xùn liàn
Huấn luyện, đào tạo
训话
xùn huà
Răn dạy, khuyên bảo (thường dùng trong c...
议事
yì shì
Thảo luận về các vấn đề hoặc công việc.
议会
yì huì
Quốc hội, nghị viện
议员
yì yuán
Dân biểu, nghị sĩ
议席
yì xí
Ghế ngồi dành cho nghị sĩ trong quốc hội...
议论
yì lùn
Bàn tán, thảo luận
议院
yì yuàn
Viện nghị viện (nơi họp của cơ quan lập ...
议题
yì tí
Chủ đề, vấn đề thảo luận
记事
jì shì
Ghi chép sự kiện hoặc câu chuyện; nhật k...
记分
jì fēn
Ghi điểm, đánh dấu số điểm đạt được.
记叙
jì xù
Kể lại, tường thuật lại sự việc, câu chu...
记号
jì hào
Dấu hiệu, ký hiệu dùng để nhận biết.
记忆
jì yì
Trí nhớ, khả năng lưu giữ sự kiện trong ...
讲义
jiǎng yì
Bài giảng, tài liệu giảng dạy.
讲台
jiǎng tái
Bục giảng (nơi giáo viên đứng khi giảng ...
讲师
jiǎng shī
Giảng viên.
讲座
jiǎng zuò
Bài giảng, buổi thuyết trình chuyên đề.
讲究
jiǎng jiū
Chú trọng, để ý, quan tâm đến điều gì đó...
许久
xǔ jiǔ
Một khoảng thời gian dài.
许字
xǔ zì
Viết chữ ký, ký tên.
许愿
xǔ yuàn
Ước nguyện, cầu xin điều gì đó.
许诺
xǔ nuò
Hứa hẹn, cam kết.
论语
Lùn Yǔ
Luận Ngữ, một tác phẩm kinh điển của Nho...
论题
lùn tí
Chủ đề hoặc vấn đề được thảo luận, tranh...
shè
Thiết lập, đặt ra
设备
shèbèi
Thiết bị
设施
shè shī
Cơ sở vật chất
设法
shè fǎ
Cố gắng, tìm cách
设立
shè lì
Thành lập, thiết lập

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...