Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 4711 đến 4740 của 5825 tổng từ

誓词
shì cí
Lời thề, lời tuyên thệ.
Nhầm lẫn, sai sót, hiểu lầm.
調
diào / tiáo
(Đọc diào) Điều chỉnh, sắp xếp. (Đọc tiá...
tán
Nói chuyện, thảo luận, bàn bạc
lùn
Luận bàn, thảo luận; lý thuyết.
jǐn
Cẩn thận, thận trọng.
Bản nhạc, gia phả, kế hoạch chi tiết.
jǐng
Cảnh báo, cảnh giác; cảnh sát.
Dịch, phiên dịch ngôn ngữ.
Bảo vệ, che chở.
biàn
Thay đổi, biến đổi.
计算
jì suàn
Tính toán
dìng
Đặt hàng, đặt mua; xác nhận.
订单
dìng dān
Đơn hàng, lệnh đặt hàng
认得
rèn de
Nhận ra, biết mặt ai đó hoặc thứ gì đó.
认生
rèn shēng
Cảm thấy xa lạ hoặc e ngại khi gặp người...
认错
rèn cuò
Nhận lỗi, thừa nhận mình sai.
tǎo
Đòi hỏi, thảo luận; lấy lòng.
讨价还价
tǎo jià huán jià
Mặc cả giá cả khi mua bán.
讨好
tǎo hǎo
Lấy lòng, cố gắng làm vừa lòng ai đó.
讨教
tǎo jiào
Hỏi ý kiến, xin lời khuyên từ người khác...
讨还
tǎo huán
Đòi lại cái gì mà mình đã cho mượn hoặc ...
讨饭
tǎo fàn
Xin ăn, ăn xin.
让价
ràng jià
Giảm giá, hạ giá sản phẩm hoặc dịch vụ.
让位
ràng wèi
Nhường chỗ, nhường vị trí cho người khác...
让先
ràng xiān
Nhường bước, nhường trước cho người khác...
让步
ràng bù
Nhượng bộ, thỏa hiệp trong một cuộc tran...
xùn
Giáo huấn, đào tạo
训练
xùn liàn
Huấn luyện, đào tạo kỹ năng hoặc năng lự...
训话
xùn huà
Răn dạy, khuyên bảo (thường dùng trong c...

Hiển thị 4711 đến 4740 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...