Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 讨还

Pinyin: tǎo huán

Meanings: Đòi lại cái gì mà mình đã cho mượn hoặc bị chiếm đoạt., To demand the return of something that was lent or taken away., ①要回来(欠下的钱、东西等)。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 寸, 讠, 不, 辶

Chinese meaning: ①要回来(欠下的钱、东西等)。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong câu mang ý nghĩa đòi hỏi quyền lợi cá nhân.

Example: 我要讨还我的书。

Example pinyin: wǒ yào tǎo huán wǒ de shū 。

Tiếng Việt: Tôi muốn đòi lại cuốn sách của mình.

讨还
tǎo huán
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đòi lại cái gì mà mình đã cho mượn hoặc bị chiếm đoạt.

To demand the return of something that was lent or taken away.

要回来(欠下的钱、东西等)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

讨还 (tǎo huán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung