Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 調

Pinyin: diào / tiáo

Meanings: (Đọc diào) Điều chỉnh, sắp xếp. (Đọc tiáo) Hòa hợp, hài hòa., (Pronounced diào) To adjust, arrange. (Pronounced tiáo) Harmony, coordination., ①均见“调”。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 周, 言

Chinese meaning: ①均见“调”。

Grammar: Có hai cách đọc và nghĩa khác nhau, phụ thuộc vào ngữ cảnh. Khi làm động từ, nó thường liên quan đến việc sắp xếp hoặc tổ chức. Khi làm danh từ, nó chỉ sự hòa hợp.

Example: 我们需要调(diào)整计划。天气很好,心情也很调(tiáo)和。

Example pinyin: wǒ men xū yào tiáo ( d i à o ) zhěng jì huà 。 tiān qì hěn hǎo , xīn qíng yě hěn tiáo ( t i á o ) hé 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần điều chỉnh kế hoạch. Thời tiết rất tốt, tâm trạng cũng hài hòa.

調
diào / tiáo
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

(Đọc diào) Điều chỉnh, sắp xếp. (Đọc tiáo) Hòa hợp, hài hòa.

(Pronounced diào) To adjust, arrange. (Pronounced tiáo) Harmony, coordination.

均见“调”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

調 (diào / tiáo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung