Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 认错

Pinyin: rèn cuò

Meanings: Nhận lỗi, thừa nhận mình sai., To admit a mistake or wrongdoing., 把仇敌当作父亲。比喻甘心卖身投靠敌人。同认贼作父”。[出处]苏曼殊《遁迹记》“先是余家既亡,怅怅无之。大盗更迫我侪,为供奔走。测彼居心,是畜猎犬之技。斯是认贼为父,自残梵裔者,亦复不少。”

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 人, 讠, 昔, 钅

Chinese meaning: 把仇敌当作父亲。比喻甘心卖身投靠敌人。同认贼作父”。[出处]苏曼殊《遁迹记》“先是余家既亡,怅怅无之。大盗更迫我侪,为供奔走。测彼居心,是畜猎犬之技。斯是认贼为父,自残梵裔者,亦复不少。”

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ chỉ lỗi hoặc sai phạm hoặc bổ nghĩa cho câu bằng cách kết hợp với các cụm từ khác như 向...道歉 (xin lỗi ai đó).

Example: 他主动认错并向大家道歉。

Example pinyin: tā zhǔ dòng rèn cuò bìng xiàng dà jiā dào qiàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy chủ động nhận lỗi và xin lỗi mọi người.

认错
rèn cuò
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhận lỗi, thừa nhận mình sai.

To admit a mistake or wrongdoing.

把仇敌当作父亲。比喻甘心卖身投靠敌人。同认贼作父”。[出处]苏曼殊《遁迹记》“先是余家既亡,怅怅无之。大盗更迫我侪,为供奔走。测彼居心,是畜猎犬之技。斯是认贼为父,自残梵裔者,亦复不少。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

认错 (rèn cuò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung