Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 誓词
Pinyin: shì cí
Meanings: Lời thề, lời tuyên thệ., Oath; vow., ①起誓的言词,誓言。[例]入党誓词。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 折, 言, 司, 讠
Chinese meaning: ①起誓的言词,誓言。[例]入党誓词。
Grammar: Là danh từ chỉ nội dung của một lời thề hay cam kết. Thường xuất hiện sau động từ như '读' (đọc), '念' (đọc to), '发' (phát ra).
Example: 他们在婚礼上念了誓词。
Example pinyin: tā men zài hūn lǐ shàng niàn le shì cí 。
Tiếng Việt: Họ đọc lời thề trong buổi lễ cưới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời thề, lời tuyên thệ.
Nghĩa phụ
English
Oath; vow.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
起誓的言词,誓言。入党誓词
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!