Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 训练
Pinyin: xùn liàn
Meanings: Huấn luyện, đào tạo kỹ năng hoặc năng lực., To train or develop skills and abilities., ①教练、操练兵士,教育学名词。与教学意义相近。训练的目的,是使受训者获得一项行为方式或技能。[例]训练新兵。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 川, 讠, 纟
Chinese meaning: ①教练、操练兵士,教育学名词。与教学意义相近。训练的目的,是使受训者获得一项行为方式或技能。[例]训练新兵。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ kỹ năng hoặc đối tượng huấn luyện.
Example: 军队每天都要进行严格的训练。
Example pinyin: jūn duì měi tiān dōu yào jìn xíng yán gé de xùn liàn 。
Tiếng Việt: Quân đội hàng ngày đều tiến hành huấn luyện nghiêm ngặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Huấn luyện, đào tạo kỹ năng hoặc năng lực.
Nghĩa phụ
English
To train or develop skills and abilities.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
教练、操练兵士,教育学名词。与教学意义相近。训练的目的,是使受训者获得一项行为方式或技能。训练新兵
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!