Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 91 đến 120 của 5825 tổng từ

不差
bù chà
Không sai, khá tốt, tạm ổn.
不快
bù kuài
Không vui vẻ, buồn bã, thất vọng.
不怎么样
bù zěn me yàng
Không ra gì, kém cỏi, không đạt tiêu chu...
不怕
bù pà
Không sợ, can đảm.
不惜
bù xī
Không tiếc, sẵn sàng chịu đựng hoặc bỏ r...
不慌不忙
bù huāng bù máng
Không vội vàng, bình tĩnh và ung dung.
不慎
bù shèn
Không cẩn thận, vô tình gây ra sai sót.
不懈
bù xiè
Không mệt mỏi, không ngừng nghỉ, kiên tr...
不料
bù liào
Không ngờ, bất ngờ (dùng để diễn tả điều...
不时
bù shí
Thỉnh thoảng, đôi lúc
不然
bù rán
Nếu không, bằng không.
不知不觉
bù zhī bù jué
Không biết không cảm thấy, diễn ra mà kh...
不等
bù děng
Không chờ đợi, không bằng nhau.
不紧不慢
bù jǐn bù màn
Không vội vàng, không chậm chạp, thong t...
不觉
bù jué
Không nhận ra, không cảm thấy.
不让
bù ràng
Không nhường nhịn, không cho phép.
不论
bù lùn
Bất kể, không phân biệt.
不速之客
bù sù zhī kè
Khách không mời mà đến.
丑角
chǒu jué
Nhân vật hề (trong kịch nghệ) chuyên làm...
丑闻
chǒu wén
Scandal hoặc tin tức xấu gây chấn động d...
专业
zhuān yè
Chuyên ngành, chuyên môn, nghề nghiệp ch...
专家
zhuān jiā
Chuyên gia
专心
zhuān xīn
Toàn tâm toàn ý, tập trung
世纪
shì jì
Thế kỷ; khoảng thời gian 100 năm.
Nghề nghiệp, công việc, sự nghiệp
业余
yè yú
Thời gian rảnh rỗi ngoài công việc chính...
业绩
yè jì
Thành tích, kết quả đạt được trong công ...
丛书
cóng shū
Bộ sách, tập hợp nhiều cuốn sách theo mộ...
丛林
cóng lín
Rừng rậm, nơi có nhiều cây cối mọc dày đ...
东奔西走
dōng bēn xī zǒu
Đi lại khắp nơi, làm việc vất vả hoặc bậ...

Hiển thị 91 đến 120 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...