Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 91 đến 120 của 5804 tổng từ

不差
bù chà
Không sai, khá tốt, tạm ổn.
不快
bù kuài
Không vui vẻ, buồn bã, thất vọng.
不怎么样
bù zěnmeyàng
Không ra sao, không tốt lắm
不怕
bù pà
Không sợ, can đảm.
不惜
bù xī
Không tiếc, sẵn sàng hy sinh hoặc bỏ ra
不慌不忙
bù huāng bù máng
Không vội vàng, bình tĩnh và ung dung.
不慎
bù shèn
Không cẩn thận, sơ suất.
不懈
bù xiè
Không ngừng nghỉ, kiên trì
不料
bù liào
Không ngờ, ngoài dự kiến
不时
bù shí
Thỉnh thoảng, đôi khi.
不然
bù rán
Nếu không, bằng không thì.
不知不觉
bù zhī bù jué
Không biết không觉察,无意间
不等
bù děng
Không chờ đợi, không bằng nhau.
不紧不慢
bù jǐn bù màn
Không vội vàng, không chậm chạp, thong t...
不觉
bù jué
Không nhận ra, không cảm thấy.
不让
bù ràng
Không nhường nhịn, không cho phép.
不论
bù lùn
Bất kể, dù là
不速之客
bù sù zhī kè
Khách không mời mà đến.
丑角
chǒu jué
Nhân vật hề (trong kịch nghệ) chuyên làm...
丑闻
chǒu wén
Vụ bê bối, scandal
专业
zhuān yè
Chuyên môn; thuộc về lĩnh vực chuyên môn...
专家
zhuān jiā
Chuyên gia, người có kiến thức sâu rộng ...
专心
zhuān xīn
Tập trung tư tưởng vào việc gì đó, không...
世纪
shì jì
Thế kỷ, một trăm năm.
Ngành nghề, nghiệp vụ, công việc.
业余
yè yú
Thời gian rảnh, nghiệp dư (không chuyên ...
业绩
yè jì
Thành tích, kết quả công việc.
丛书
cóng shū
Bộ sách, tập hợp nhiều cuốn sách theo mộ...
丛林
cóng lín
Rừng rậm, nơi có nhiều cây cối mọc dày đ...
东奔西走
dōng bēn xī zǒu
Đi lại khắp nơi, làm việc vất vả hoặc bậ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...