Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不惜
Pinyin: bù xī
Meanings: Không tiếc, sẵn sàng chịu đựng hoặc bỏ ra mà không do dự., Not sparing; willing to endure or spend without hesitation., ①不顾惜。[例]不惜工本。*②舍得。[例]为革命不惜牺牲自己的一切。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 一, 忄, 昔
Chinese meaning: ①不顾惜。[例]不惜工本。*②舍得。[例]为革命不惜牺牲自己的一切。
Grammar: Xuất hiện trước danh từ hoặc động từ để nhấn mạnh mức độ quyết tâm hoặc hi sinh.
Example: 为了成功,他不惜一切代价。
Example pinyin: wèi le chéng gōng , tā bù xī yí qiè dài jià 。
Tiếng Việt: Để đạt được thành công, anh ấy không tiếc bất cứ giá nào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không tiếc, sẵn sàng chịu đựng hoặc bỏ ra mà không do dự.
Nghĩa phụ
English
Not sparing; willing to endure or spend without hesitation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不顾惜。不惜工本
舍得。为革命不惜牺牲自己的一切
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!