Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 专家

Pinyin: zhuān jiā

Meanings: Chuyên gia, Expert, ①在学术、技艺等方面有专门技能或专业知识的人。[例]尊重专家的意见。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 专, 宀, 豕

Chinese meaning: ①在学术、技艺等方面有专门技能或专业知识的人。[例]尊重专家的意见。

Grammar: Dùng để chỉ người có kiến thức sâu rộng trong một lĩnh vực

Example: 这位教授是一位著名的医学专家。

Example pinyin: zhè wèi jiào shòu shì yí wèi zhù míng de yī xué zhuān jiā 。

Tiếng Việt: Giáo sư này là một chuyên gia y học nổi tiếng.

专家
zhuān jiā
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuyên gia

Expert

在学术、技艺等方面有专门技能或专业知识的人。尊重专家的意见

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

专家 (zhuān jiā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung