Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不等
Pinyin: bù děng
Meanings: Không chờ đợi, không bằng nhau., Not wait; not equal., ①有差异,不相同,不一样。[例]数量不等。[例]大小不等。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 寺, 竹
Chinese meaning: ①有差异,不相同,不一样。[例]数量不等。[例]大小不等。
Grammar: Có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác. Thường nhấn mạnh sự khẩn cấp hoặc bất bình đẳng.
Example: 时间不等人。
Example pinyin: shí jiān bù děng rén 。
Tiếng Việt: Thời gian không chờ đợi ai.

📷 Thiết kế đương đại, thẩm mỹ, các bức tượng nhỏ đa dạng và động lực xã hội trong một studio tối giản
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không chờ đợi, không bằng nhau.
Nghĩa phụ
English
Not wait; not equal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有差异,不相同,不一样。数量不等。大小不等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
