Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 丑闻

Pinyin: chǒu wén

Meanings: Scandal hoặc tin tức xấu gây chấn động dư luận., Scandal or shocking news that stirs public opinion., ①有关丑事的传闻或消息。[例]当丑闻公开出来后,她就觉得不能容忍了。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 丑, 耳, 门

Chinese meaning: ①有关丑事的传闻或消息。[例]当丑闻公开出来后,她就觉得不能容忍了。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ các vụ việc nghiêm trọng gây tranh cãi.

Example: 这起丑闻震惊了全国。

Example pinyin: zhè qǐ chǒu wén zhèn jīng le quán guó 。

Tiếng Việt: Vụ scandal này làm chấn động cả nước.

丑闻
chǒu wén
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Scandal hoặc tin tức xấu gây chấn động dư luận.

Scandal or shocking news that stirs public opinion.

有关丑事的传闻或消息。当丑闻公开出来后,她就觉得不能容忍了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

丑闻 (chǒu wén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung