Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不懈
Pinyin: bù xiè
Meanings: Không mệt mỏi, không ngừng nghỉ, kiên trì., Untiring; relentless; persistent., ①不倦的或不知疲倦的。[例]不懈的努力。*②不间断的。[例]坚持不懈。*③速度、精力或步调不减弱的或不松懈的。[例]正在进行一场紧张不懈的斗争。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 一, 忄, 解
Chinese meaning: ①不倦的或不知疲倦的。[例]不懈的努力。*②不间断的。[例]坚持不懈。*③速度、精力或步调不减弱的或不松懈的。[例]正在进行一场紧张不懈的斗争。
Grammar: Dùng để mô tả sự chăm chỉ và bền bỉ trong công việc hoặc mục tiêu.
Example: 他不懈地努力工作。
Example pinyin: tā bú xiè dì nǔ lì gōng zuò 。
Tiếng Việt: Anh ấy không ngừng nỗ lực làm việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không mệt mỏi, không ngừng nghỉ, kiên trì.
Nghĩa phụ
English
Untiring; relentless; persistent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不倦的或不知疲倦的。不懈的努力
不间断的。坚持不懈
速度、精力或步调不减弱的或不松懈的。正在进行一场紧张不懈的斗争
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!