Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 业余

Pinyin: yè yú

Meanings: Thời gian rảnh rỗi ngoài công việc chính; phi chuyên nghiệp., Free time outside of main work; non-professional., ①工作时间以外,本业之外。[例]业余补习学校。*②非专业的。[例]业余作者。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals: 一, 亼, 朩

Chinese meaning: ①工作时间以外,本业之外。[例]业余补习学校。*②非专业的。[例]业余作者。

Grammar: Có thể đứng trước danh từ để bổ nghĩa hoặc đi kèm các hoạt động diễn ra ngoài giờ làm việc chính.

Example: 他喜欢在业余时间打篮球。

Example pinyin: tā xǐ huan zài yè yú shí jiān dǎ lán qiú 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích chơi bóng rổ trong thời gian rảnh.

业余
yè yú
HSK 4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thời gian rảnh rỗi ngoài công việc chính; phi chuyên nghiệp.

Free time outside of main work; non-professional.

工作时间以外,本业之外。业余补习学校

非专业的。业余作者

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

业余 (yè yú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung