Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 3601 đến 3630 của 5804 tổng từ

犯案
fàn àn
Phạm tội (liên quan đến một vụ án cụ thể...
犯病
fàn bìng
Phát bệnh, tái phát bệnh cũ.
犯规
fàn guī
Vi phạm luật lệ, đặc biệt trong thể thao...
zhuàng
Trạng thái, tình hình (diễn tả điều kiện...
kuáng
Điên cuồng, mất kiểm soát, thái quá.
狐狸尾巴
hú li wěi ba
Đuôi cáo – Ý nói điểm yếu hay dấu hiệu l...
狗熊
gǒu xióng
Gấu chó (tên một loài thú).
狗舍
gǒu shè
Nơi nuôi chó, chuồng chó.
狠心
hěn xīn
Nhẫn tâm, tàn nhẫn, không thương tiếc.
狡猾
jiǎo huá
Xảo quyệt, gian xảo.
狩猎
shòu liè
Săn bắn (động vật).
独唱
dú chàng
Đơn ca, hát một mình.
独特
dú tè
Độc đáo, đặc biệt, không giống ai
独自
dú zì
Một mình, đơn độc
独身
dú shēn
Độc thân, chưa kết hôn
狭小
xiá xiǎo
Nhỏ hẹp, không rộng rãi
狭窄
xiá zhǎi
Hẹp, không rộng
狮舞
shī wǔ
Múa lân, một loại hình nghệ thuật dân gi...
Nhà tù, ngục tối; nơi giam giữ tội phạm.
猎人
liè rén
Người đi săn, thợ săn.
měng
Mạnh mẽ, dữ dội, nhanh nhẹn.
猜测
cāi cè
Phỏng đoán, suy luận mà không dựa trên b...
猪圈
zhū quān
Chuồng heo.
猪娃
zhū wá
Heo con (cách gọi thân mật).
猪排
zhū pái
Xương sườn heo, món ăn chế biến từ phần ...
猪食
zhū shí
Thức ăn dành cho heo.
xiàn
Cống hiến, dâng tặng (thường liên quan đ...
献花
xiàn huā
Tặng hoa, dâng hoa
猴戏
hóu xì
Xiếc khỉ
玉茭
yù jiāo
Tên gọi khác của ngô (bắp) trong một số ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...