Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 3601 đến 3630 của 5825 tổng từ

qiān
Kéo, dẫn dắt (di chuyển một thứ gì đó bằ...
特产
tè chǎn
Sản phẩm đặc trưng của một vùng miền nào...
特区
tè qū
Khu vực đặc biệt, khu kinh tế đặc biệt.
特定
tè dìng
Cụ thể, xác định rõ ràng.
特征
tè zhēng
Đặc điểm, đặc trưng
特殊
tè shū
Đặc biệt, không bình thường
特色
tè sè
Đặc điểm riêng, nét độc đáo
特长
tè cháng
Thế mạnh, sở trường, kỹ năng vượt trội
牺牲
xī shēng
Hy sinh, mất mát để đạt mục đích lớn hơn
fàn
Phạm tội, vi phạm (phá vỡ luật pháp hoặc...
犯事
fàn shì
Gây chuyện, phạm tội
犯忌
fàn jì
Phạm điều cấm kỵ (trái với quy tắc hoặc ...
犯案
fàn àn
Phạm tội (liên quan đến một vụ án cụ thể...
犯病
fàn bìng
Phát bệnh, tái phát bệnh cũ.
犯规
fàn guī
Vi phạm quy tắc, đặc biệt trong thể thao...
zhuàng
Trạng thái, tình hình (diễn tả điều kiện...
kuáng
Điên cuồng, mất kiểm soát (mô tả hành vi...
狐狸尾巴
hú li wěi ba
Đuôi cáo – Ý nói điểm yếu hay dấu hiệu l...
狗熊
gǒu xióng
Gấu chó (tên một loài thú).
狗舍
gǒu shè
Nơi nuôi chó, chuồng chó.
狠心
hěn xīn
Tàn nhẫn, độc ác, không biết thương xót.
狡猾
jiǎo huá
Xảo quyệt, gian xảo (dùng để chỉ những k...
狩猎
shòu liè
Săn bắn (động vật).
独唱
dú chàng
Hát đơn ca, trình diễn một mình.
独特
dú tè
Độc đáo, khác biệt, không giống ai.
独自
dú zì
Một mình, tự mình làm gì đó
独身
dú shēn
Độc thân, sống một mình không lập gia đì...
狭小
xiá xiǎo
Hẹp và nhỏ bé, thiếu không gian.
狭窄
xiá zhǎi
Hẹp, không rộng rãi.
狮舞
shī wǔ
Múa lân, một loại hình nghệ thuật dân gi...

Hiển thị 3601 đến 3630 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...