Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 特殊
Pinyin: tè shū
Meanings: Đặc biệt, không bình thường, Special, exceptional, ①不同于一般的。[例]特殊情况。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 寺, 牛, 朱, 歹
Chinese meaning: ①不同于一般的。[例]特殊情况。
Grammar: Dùng để nhấn mạnh tính độc đáo hoặc khác lạ.
Example: 这是一种特殊的场合。
Example pinyin: zhè shì yì zhǒng tè shū de chǎng hé 。
Tiếng Việt: Đây là một dịp đặc biệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đặc biệt, không bình thường
Nghĩa phụ
English
Special, exceptional
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不同于一般的。特殊情况
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!