Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 犯
Pinyin: fàn
Meanings: Phạm tội, vi phạm (phá vỡ luật pháp hoặc quy tắc)., To commit a crime, to violate (break laws or rules)., ①犯人,罪犯。[例]及他犯同谋多人者。——清·方苞《狱中杂记》。[合]惯犯;首犯;主犯;刑事犯;逃犯。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 5
Radicals: 㔾, 犭
Chinese meaning: ①犯人,罪犯。[例]及他犯同谋多人者。——清·方苞《狱中杂记》。[合]惯犯;首犯;主犯;刑事犯;逃犯。
Hán Việt reading: phạm
Grammar: Động từ, thường kết hợp với bổ nghĩa phía sau như 犯罪 (phạm tội).
Example: 他犯了一个严重的错误。
Example pinyin: tā fàn le yí gè yán zhòng de cuò wù 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã phạm một lỗi lầm nghiêm trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phạm tội, vi phạm (phá vỡ luật pháp hoặc quy tắc).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
phạm
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To commit a crime, to violate (break laws or rules).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犯人,罪犯。及他犯同谋多人者。——清·方苞《狱中杂记》。惯犯;首犯;主犯;刑事犯;逃犯
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!