Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 狮舞

Pinyin: shī wǔ

Meanings: Múa lân, một loại hình nghệ thuật dân gian truyền thống., Lion dance, a traditional folk art form., ①也叫“狮灯”,是一种古老的民间舞蹈,历史悠久,流传广泛。一般由两人蒙上布制的狮皮表演,有“文狮”、“武狮”之分,文狮以表现狮子的生活神态为主,武狮主要表现翻滚跌扑等技巧。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 师, 犭, 一, 卌, 舛, 𠂉

Chinese meaning: ①也叫“狮灯”,是一种古老的民间舞蹈,历史悠久,流传广泛。一般由两人蒙上布制的狮皮表演,有“文狮”、“武狮”之分,文狮以表现狮子的生活神态为主,武狮主要表现翻滚跌扑等技巧。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh lễ hội hoặc văn hóa.

Example: 每逢春节都会有狮舞表演。

Example pinyin: měi féng chūn jié dōu huì yǒu shī wǔ biǎo yǎn 。

Tiếng Việt: Mỗi dịp Tết Nguyên đán đều có biểu diễn múa lân.

狮舞
shī wǔ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Múa lân, một loại hình nghệ thuật dân gian truyền thống.

Lion dance, a traditional folk art form.

也叫“狮灯”,是一种古老的民间舞蹈,历史悠久,流传广泛。一般由两人蒙上布制的狮皮表演,有“文狮”、“武狮”之分,文狮以表现狮子的生活神态为主,武狮主要表现翻滚跌扑等技巧

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...