Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 特长
Pinyin: tè cháng
Meanings: Thế mạnh, sở trường, kỹ năng vượt trội, Strengths, specialties, outstanding skills., ①特别擅长的专门的技艺或研究领域;专长。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 寺, 牛, 长
Chinese meaning: ①特别擅长的专门的技艺或研究领域;专长。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ hoặc động từ chỉ khả năng cụ thể. Ví dụ: 体育特长 (thế mạnh về thể thao), 艺术特长 (thế mạnh về nghệ thuật).
Example: 他的特长是弹钢琴。
Example pinyin: tā de tè cháng shì tán gāng qín 。
Tiếng Việt: Thế mạnh của anh ấy là chơi đàn piano.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thế mạnh, sở trường, kỹ năng vượt trội
Nghĩa phụ
English
Strengths, specialties, outstanding skills.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
特别擅长的专门的技艺或研究领域;专长
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!